概略
がいりゃく - 「KHÁI LƯỢC」 --- ◆ Khái lược; tóm tắt; khái quát; tóm lược; sơ lược
英語定義:summary; resume; epitome; outline
日本語定義:おおよその内容。あらまし。大略。概要。「調査の概略」「概略次の通り」
類語
概要(がいよう) 大要(たいよう) あらまし 大筋(おおすじ)
例文:
()このプロジェクトの概略を説明いたします。
Tôi xin giải thích tóm tắt khái lược về dự án này
(1)標準語・共通語の定義や制定過程につて概略を参考図書で確認する。
Xác nhận khái quát về định nghĩa và quá trình thiết lập ngôn ngữ chuẩn và ngôn ngữ chung qua sách tham khảo
Tôi xin giải thích tóm tắt khái lược về dự án này
(1)標準語・共通語の定義や制定過程につて概略を参考図書で確認する。
Xác nhận khái quát về định nghĩa và quá trình thiết lập ngôn ngữ chuẩn và ngôn ngữ chung qua sách tham khảo
テスト問題: