静止
せいし - 「TĨNH CHỈ」 --- ◆ Sự yên lặng; sự yên tĩnh; sự đứng yên .Chỉ trạng thái dừng lại, bất động, không chuyển động.
英語定義:stasis; rest; standstill
日本語定義:1 じっとして動かないこと。「静止画面」
2 物体の位置が時間的に変わらないこと。運動の速度が零である状態。⇔運動。
例文:
()あまりにもゆっくり変化するため、多くの人が、雲は静止画のように変化しないものだと信じているのです。
(1)確かに、「に」という助詞は、ある一定の場所を指し示し、対象が静止しているようすを表すことになる。後ろや横ではなく「前に」 という意味を表す。
(2)しかしそれは雲の形のように、一見、静止しているように見えて、じつはゆっくりと変化しています。
Tuy nhiên nó giống như những đám mây, thoạt nhìn thì thấy nó đứng yên, nhưng thật ra nó lại đang dần thay đổi.
(3)地震のときは、安全な場所で静止してください。
Khi có động đất, hãy đứng yên ở nơi an toàn.
(4)写真を撮るので、しばらく静止してください。
Tôi sắp chụp ảnh nên hãy đứng yên một chút.
(1)確かに、「に」という助詞は、ある一定の場所を指し示し、対象が静止しているようすを表すことになる。後ろや横ではなく「前に」 という意味を表す。
(2)しかしそれは雲の形のように、一見、静止しているように見えて、じつはゆっくりと変化しています。
Tuy nhiên nó giống như những đám mây, thoạt nhìn thì thấy nó đứng yên, nhưng thật ra nó lại đang dần thay đổi.
(3)地震のときは、安全な場所で静止してください。
Khi có động đất, hãy đứng yên ở nơi an toàn.
(4)写真を撮るので、しばらく静止してください。
Tôi sắp chụp ảnh nên hãy đứng yên một chút.