集める
あつめる - 「TẬP」 --- ◆ Chụm lại một chỗ; tập trung lại một chỗ; triệu tập; chăm chú; thu thập; thu hút◆ Cóp◆ Gom◆ Gộp◆ Góp nhặt◆ Nhặt◆ Nhồi nhét◆ Quơ◆ Sưu tầm◆ Trưng thu; thu thập; tập hợp; vơ vét; lượm lặt
英語定義:gather、pull together、collect、garner、pull in、collect、take in、collect、accumulate、hoard
日本語定義:1 多くの人や物を一つところにまとめる。「聴衆を―・める」「切手を―・める」
2 興味・関心などを引きつける。集中させる。「注目を―・める」「人望を―・める」「全神経を―・める」
類語
寄せ集める(よせあつめる) 駆り集める(かりあつめる) 掻き集める(かきあつめる) 呼び集める(よびあつめる)
例文:
()赤字に苦しむ全国の公立病院関係者から注目を集める人物がいる。