才能
さいのう - 「TÀI NĂNG」 --- ◆ Bạn lãnh◆ Bản lĩnh◆ Tài năng; năng khiếu
英語定義:aptitude; talent; faculty
日本語定義:物事を巧みになしうる生まれつきの能力。才知の働き。「音楽の才能に恵まれる」「才能を伸ばす」「豊かな才能がある」「才能教育」
類語
能力(のうりょく) 力量(りきりょう)
例文:
(1)彼女には音楽の才能がある。
Cô ấy có tài năng về âm nhạc.
()しかし、自分に特別な才能がないと思う人には、希望なんてどうせかなわないと、思い知らされることのほうが、むしろ増えるのです。
Tuy nhiên, bạn phải biết rằng với những người nghĩ rằng bản thân mình không có tài năng gì đặc biệt thì những thứ như là HY VỌNG dù gì cũng sẽ chẳng thực hiện được và ngược lại sẽ còn tăng lên.
()彼にはスポーツ選手としての才能があふれている。
Cô ấy có tài năng về âm nhạc.
()しかし、自分に特別な才能がないと思う人には、希望なんてどうせかなわないと、思い知らされることのほうが、むしろ増えるのです。
Tuy nhiên, bạn phải biết rằng với những người nghĩ rằng bản thân mình không có tài năng gì đặc biệt thì những thứ như là HY VỌNG dù gì cũng sẽ chẳng thực hiện được và ngược lại sẽ còn tăng lên.
()彼にはスポーツ選手としての才能があふれている。
テスト問題:
N2 やってみよう
才能
a. 投手が速いボールを投げるのも一つの<u>才能</u>だろう
b. 小さいころから練習をして、ピアノの<u>才能</u>を積んだ
c. 仕事が早い課長は、お酒の<u>才能</u>もすごい
d. <u>才能</u>豊かな商品だけに、飛ぶように売れている
a. 投手が速いボールを投げるのも一つの<u>才能</u>だろう
b. 小さいころから練習をして、ピアノの<u>才能</u>を積んだ
c. 仕事が早い課長は、お酒の<u>才能</u>もすごい
d. <u>才能</u>豊かな商品だけに、飛ぶように売れている