予断
よだん - 「DƯ ĐOẠN」 --- ◆ Dự đoán◆ Tiên đoán 予め、未来のことを判断する Phán đoán trước việc trong tương lai. これからどのようなことになるのかが分からないので気をつける必要がある Không biết điều gì sẽ xảy ra trong tương lai, vì vậy cần phải cẩn thận.
英語定義:prejudice; prediction
日本語定義:前もって判断すること。予測。「形勢は予断を許さない」
例文:
()A国の金融危機は予断を許さない状況にある。
(1)何でもかんでも予断するのは悪い癖だ。
Dự đoán mọi thứ là một thói quen xấu.
(2)コロナ患者数は減少しているが、依然として予断を許さない 状況。
Số bệnh nhân nhiễm corona đang giảm nhưng vẫn trong tình trạng không thể chủ quan.
(1)何でもかんでも予断するのは悪い癖だ。
Dự đoán mọi thứ là một thói quen xấu.
(2)コロナ患者数は減少しているが、依然として予断を許さない 状況。
Số bệnh nhân nhiễm corona đang giảm nhưng vẫn trong tình trạng không thể chủ quan.