振り返る
ふりかえる - CHẤN PHẢN --- Quay đầu lại; nhìn ngoái lại; ngoảnh lại; nhìn lại đằng sau
英語定義:look back、review、retrospect、turn、look back、look backward
日本語定義:1 後方へ顔を向ける。振り向く。「背後の物音に―・る」
2 過ぎ去った事柄を思い出す。回顧する。かえりみる。「この一年を―・る」
類語 振り向く(ふりむく) 顧みる(かえりみる)
例文:
(1)後ろから名前を呼ばるたので振り返った。
()「過去を」振り返る
()そんな自分の行動から、自分の子どもにも口うるさいことばかり言わずに、もっと優しく接して褒めてやればよかった」と①振り返っていたのだが、子どものいない私にもその言葉は心に染み入るものだった。
Từ những hành động của mình như vậy mà cô ấy đã 1 nhìn nhận lại bản thân mình rằng "Nếu mà ngày trước không la mắng con của mình, thay vào đó là khen ngợi và đối xử nhẹ nhàng hơn với nó thì tốt biết bao" những lời nói đó lại thẩm thấu vào trái tim của cả những người không có con cái như tôi.
()「過去を」振り返る
()そんな自分の行動から、自分の子どもにも口うるさいことばかり言わずに、もっと優しく接して褒めてやればよかった」と①振り返っていたのだが、子どものいない私にもその言葉は心に染み入るものだった。
Từ những hành động của mình như vậy mà cô ấy đã 1 nhìn nhận lại bản thân mình rằng "Nếu mà ngày trước không la mắng con của mình, thay vào đó là khen ngợi và đối xử nhẹ nhàng hơn với nó thì tốt biết bao" những lời nói đó lại thẩm thấu vào trái tim của cả những người không có con cái như tôi.
テスト問題: