設定
せってい - 「THIẾT ĐỊNH」 --- ◆ Sự thành lập; sự thiết lập; sự tạo ra .
英語定義:setting
日本語定義:1 ある物事や条件をつくり定めること。「討論の場を設定する」「舞台を江戸時代に設定する」
2 法律で、新たに権利を発生させること。「抵当権を設定する」
類語
仮定(かてい) 想定(そうてい)
例文:
(1)文字を設定を、もう少し大きくする。
Định dạng chữ lớn hơn một chút.
()ことのき、ステージマネジャーは、まずトラックで練習場から会場まで楽器を運び、会場を本番どおりに設定し、舞台や客席の照明を決める。
Lúc này, người quản lý sân khấu đầu tiên sẽ vận chuyển nhạc cụ từ nơi luyện tập đến hội trường bằng xe tải, và setup hội trường giống như buổi diễn thật và quyết định ánh sáng ở sân khấu và các ghế ngồi.
()エアコンの設定温度を変更する。
Định dạng chữ lớn hơn một chút.
()ことのき、ステージマネジャーは、まずトラックで練習場から会場まで楽器を運び、会場を本番どおりに設定し、舞台や客席の照明を決める。
Lúc này, người quản lý sân khấu đầu tiên sẽ vận chuyển nhạc cụ từ nơi luyện tập đến hội trường bằng xe tải, và setup hội trường giống như buổi diễn thật và quyết định ánh sáng ở sân khấu và các ghế ngồi.
()エアコンの設定温度を変更する。
テスト問題:
N1 やってみよう
設定
a. 彼は自分の会社を<u>設定</u>した。
b. 環境保護のため安全委員会を<u>設定</u>した.
c. エアコンの温度を<u>設定</u>し直した
d. コンサート会場の受付にはテントが<u>設定</u>されていた。
a. 彼は自分の会社を<u>設定</u>した。
b. 環境保護のため安全委員会を<u>設定</u>した.
c. エアコンの温度を<u>設定</u>し直した
d. コンサート会場の受付にはテントが<u>設定</u>されていた。