禁物
きんもつ - CẤM VẬT --- Điều kiêng kỵ; điều cấm kỵ; điều không nên やってはいけない Chỉ điều không được làm. アドバイスするとき油断、焦り、無理は_だ Dùng cho những lúc đưa ra lời khuyên.Không được chủ quan, thiếu kiên nhẫn, cố tình,...
英語定義:taboo
日本語定義:1 してはならない物事。また、しないほうがよい物事。「病気に酒は禁物だ」「油断は禁物」
2 好ましくないもの。嫌いなもの。
例文:
(1)試験中、焦りは禁物だ。冷静に考えよう。
(2)相手のチームは強くないが、油断は禁物だ。
Đội đối phương không mạnh nhưng chúng ta không được lơ là cảnh giác.
(3)彼女に「太ったね」なんて言うのは禁物だ。
Nói “Béo nhỉ” với cô ấy là điều cấm kị.
(4)子どもにとってプレッシャーになるので、将来に過度の期待をするのは禁物だ。
Việc đặt kỳ vọng quá cao vào tương lai của trẻ con là không được cấm kỵ vì điều đó sẽ gây áp lực cho con bạn.
(2)相手のチームは強くないが、油断は禁物だ。
Đội đối phương không mạnh nhưng chúng ta không được lơ là cảnh giác.
(3)彼女に「太ったね」なんて言うのは禁物だ。
Nói “Béo nhỉ” với cô ấy là điều cấm kị.
(4)子どもにとってプレッシャーになるので、将来に過度の期待をするのは禁物だ。
Việc đặt kỳ vọng quá cao vào tương lai của trẻ con là không được cấm kỵ vì điều đó sẽ gây áp lực cho con bạn.
テスト問題:
N1 やってみよう
禁物
a. 会場内でのたばこは<u>禁物</u>させていただきます。
b. 飛行機に乗るときの<u>禁物</u>は、液体やナイフなどです。
c. 病気のときに酒を飲むのは<u>禁物</u>だ。
d. お巡りさんが、道路で駐車違反を<u>禁物</u>している。
a. 会場内でのたばこは<u>禁物</u>させていただきます。
b. 飛行機に乗るときの<u>禁物</u>は、液体やナイフなどです。
c. 病気のときに酒を飲むのは<u>禁物</u>だ。
d. お巡りさんが、道路で駐車違反を<u>禁物</u>している。