個性的
こせいてき - CÁ TÍNH --- Cá tính; tính cách
英語定義:Individuality, personality
日本語定義:個人または個体・個物に備わった、そのもの特有の性質。
例文:
(1)画一的な教育では個性的な人間は育ちにくい。
Với sự giáo dục theo khuôn mẫu thì khó mà nuôi dạy được những người có cá tính.
Với sự giáo dục theo khuôn mẫu thì khó mà nuôi dạy được những người có cá tính.