tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
個性的
こせいてき -
CÁ TÍNH
--- Cá tính; tính cách
英語定義:
Individuality, personality
日本語定義:
個人または個体・個物に備わった、そのもの特有の性質。