恐怖
きょうふ - KHỦNG PHỐ --- ◆ Sự sợ hãi; sự mất tinh thần; sự lo lắng; sợ hãi; mất tinh thần; lo lắng 恐ること、怖がること。Nỗi lo sợ. びくびくする Đến mức run rẩy
英語定義:trepidation; terror; dread; pavor; horror; phobia; fright; fear
日本語定義:おそれること。こわいと思うこと。また、その気持ち。「恐怖にかられる」「人心を恐怖せしめる事件」「恐怖心」
例文:
()ドラミングをするゴリラのオスを見て、襲われる恐怖におびえた探検家たちは銃の引き金を引いてゴリラを撃ち殺したのである。
(1)彼の顔には恐怖と不安が浮かんでいた。
Trên mặt anh ấy hiện lên nỗi sợ hãi và bất an.
(1)彼の顔には恐怖と不安が浮かんでいた。
Trên mặt anh ấy hiện lên nỗi sợ hãi và bất an.