省みる
かえりみる - TỈNH --- Nhìn lại; hồi tưởng lại chuyện trong quá khứ
英語定義:reflect
日本語定義:「顧みる」と同語源》自分のしたことを、もう一度考えてみる。反省する。「わが身を―・みて恥じる」
例文:
(3)③[反省する]若い頃の自分を省みて、自分勝手だったことを恥ずかしく思う。
③[Hối hận]Nhìn lại bản thân hồi trẻ cảm thấy xấu hổ vì những việc làm ích kỷ của mình.
(4)毎晩日記を書いて、我が身を省みることにしている。
()大人であることにあぐらをかいていた(注)自分を省みる。そんなことが起こるかもしれません。
(5)自分を成長させるには、自分をかえりみる時間を持つことが大事だ。
Để trưởng thành, điều quan trọng là phải dành thời gian để suy ngẫm về bản thân.
(6)父に叱られて、自分の行動を省みた。
Sau khi bị bố mắng, tôi đã suy nghĩ lại hành động của mình.
③[Hối hận]Nhìn lại bản thân hồi trẻ cảm thấy xấu hổ vì những việc làm ích kỷ của mình.
(4)毎晩日記を書いて、我が身を省みることにしている。
()大人であることにあぐらをかいていた(注)自分を省みる。そんなことが起こるかもしれません。
(5)自分を成長させるには、自分をかえりみる時間を持つことが大事だ。
Để trưởng thành, điều quan trọng là phải dành thời gian để suy ngẫm về bản thân.
(6)父に叱られて、自分の行動を省みた。
Sau khi bị bố mắng, tôi đã suy nghĩ lại hành động của mình.
テスト問題: