生命
せいめい - 「SANH MỆNH」 --- ◆ Bản mạng◆ Bản mệnh◆ Sinh mạng◆ Sinh mệnh◆ Tính mạng .
英語定義:life; vital; biosis
日本語定義:1 生物が生物でありつづける根源。いのち。「生命の危険を冒す」「尊い生命を犠牲にする」
2 ある方面で活躍しつづけることができる根源。「政治生命」
3 人や物事がよりどころとするもの、また、それなしには価値がなくなるもの。いのち。「車の生命はエンジンにある」
類語
(いのち)
例文:
()よろこびをともなってこそ、指は人の生命をいきいきとよみがえらせるのだと思います。
Tôi nghĩ chính cùng với niềm vui thì các ngón tay hồi sinh sự sống tràn đầy sinh lực của con người
Tôi nghĩ chính cùng với niềm vui thì các ngón tay hồi sinh sự sống tràn đầy sinh lực của con người
テスト問題: