長命
ちょうめい - 「TRƯỜNG MỆNH」 --- ◆ Sống lâu
英語定義:longevity
日本語定義:長生きであること。また、そのさま。長寿。「長命な人」⇔短命。
類語
長寿(ちょうじゅ) 長生(ちょうせい) 長生き(ながいき)
例文:
()ピアニストはみんな驚くほど長命でしょう?それにいつまでもボケません。
Nghệ sĩ chơi piano có phải tất cả đều trường thọ đến mức ngạc nhiên không?
Nghệ sĩ chơi piano có phải tất cả đều trường thọ đến mức ngạc nhiên không?
テスト問題: