反抗
はんこう - PHẢN KHÁNG --- ◆ Sự phản kháng .
英語定義:opposition; rejection; negativism; resistance; defiance
日本語定義:さからうこと。長上や権威・権力などに従わないこと。「親に反抗する」「体制に反抗する」
類語
逆らう(さからう) 盾突く(たてつく) 抵抗(ていこう) 歯向かう(はむかう) 手向かう(てむかう)
例文:
()親に反抗する。
()一見、逆のようですが、②それはお金に対する人間性のささやかな反抗とでもいえるんじゃないでしょうか。
Nhìn thoáng qua, có vẻ là ngược lại nhưng điều đó chẳng phải có thể nói là sự phản kháng nhỏ nhoi của bản tính con người đối với đồng tiền hay sao?
()一見、逆のようですが、②それはお金に対する人間性のささやかな反抗とでもいえるんじゃないでしょうか。
Nhìn thoáng qua, có vẻ là ngược lại nhưng điều đó chẳng phải có thể nói là sự phản kháng nhỏ nhoi của bản tính con người đối với đồng tiền hay sao?