余裕
よゆう - 「DƯ DỤ」 --- ◆ Phần dư; phần thừa ra 落ち着いていること。心にゆとりがあること 必要分以上に余りがあること。限度いっぱいまでには余りがあること。 Chỉ việc có những sự dư thừa hơn mức cần thiết. Cho đến giới hạn thì vẫn còn dư dả, thoải mái … 余裕ある/ない:Dư dả, thoải mái/ không đủ … 今よりもっと難しい、レベルの高いことでもできる状態。 Chỉ trạng thái kể cả có ở cấp độ khó hơn hiện tại thì cũng vẫn có thể làm được.
英語定義:additional coverage; allowances
日本語定義:1 必要分以上に余りがあること。また、限度いっぱいまでには余りがあること。「金に余裕がある」「時間の余裕がない」「まだ席に余裕がある」
2 ゆったりと落ち着いていること。心にゆとりがあること。「余裕の話し振り」「周りを見る余裕もない」
類語
余地(よち)
例文:
(1)今年は休む余裕はなさそうだ。
Năm nay xem ra không có thời gian rảnh nghỉ ngơi.
(2)彼には余裕が見られる。成績はもっと伸びそうだ。
Có thể thấy anh ấy dư sức. Xem ra thành tích còn có thể tăng hơn nữa.
()今出発すれば新幹線の時間に余裕で間に合う。
(3)彼女は毎月新しい服を買う余裕がありません。
Cô ấy không dư dả để mua quần áo mới mỗi tháng.
(4)これから大事な企画の発表だというのに、彼は余裕のある態度。
Mặc dù đó là phát biểu của dự án quan trọng nhất từ trước đến nay, nhưng thái độ của anh ấy lại rất thảnh thơi, thoải mái.
Năm nay xem ra không có thời gian rảnh nghỉ ngơi.
(2)彼には余裕が見られる。成績はもっと伸びそうだ。
Có thể thấy anh ấy dư sức. Xem ra thành tích còn có thể tăng hơn nữa.
()今出発すれば新幹線の時間に余裕で間に合う。
(3)彼女は毎月新しい服を買う余裕がありません。
Cô ấy không dư dả để mua quần áo mới mỗi tháng.
(4)これから大事な企画の発表だというのに、彼は余裕のある態度。
Mặc dù đó là phát biểu của dự án quan trọng nhất từ trước đến nay, nhưng thái độ của anh ấy lại rất thảnh thơi, thoải mái.
テスト問題: