余裕
よゆう - 「DƯ DỤ」 --- ◆ Phần dư; phần thừa ra
英語定義:additional coverage; allowances
日本語定義:1 必要分以上に余りがあること。また、限度いっぱいまでには余りがあること。「金に余裕がある」「時間の余裕がない」「まだ席に余裕がある」
2 ゆったりと落ち着いていること。心にゆとりがあること。「余裕の話し振り」「周りを見る余裕もない」
類語
余地(よち)
例文:
(1)今年は休む余裕はなさそうだ。
Năm nay xem ra không có thời gian rảnh nghỉ ngơi.
(2)彼には余裕が見られる。成績はもっと伸びそうだ。
Có thể thấy anh ấy dư sức. Xem ra thành tích còn có thể tăng hơn nữa.
()今出発すれば新幹線の時間に余裕で間に合う。
Năm nay xem ra không có thời gian rảnh nghỉ ngơi.
(2)彼には余裕が見られる。成績はもっと伸びそうだ。
Có thể thấy anh ấy dư sức. Xem ra thành tích còn có thể tăng hơn nữa.
()今出発すれば新幹線の時間に余裕で間に合う。
テスト問題: