面接
めんせつ - 「DIỆN TIẾP」 --- ◆ Sự phỏng vấn _試験 thi phỏng vấn、 _官 cán bộ phỏng vấn
英語定義:interview; interviewing
日本語定義:直接に会うこと。特に、応募者や対象者に直接会って試問・助言などをすること。「役員が面接する」「面接試験」「面接指導」
類語
対面(たいめん) 面会(めんかい) 会見(かいけん)
例文:
(1) きょう、会社の⼈との⾯接がある
Hôm nay, tôi có một cuộc phỏng vấn với một người công ty
(2)受験者の⾯接を⾏う
Tiến hành phỏng vấn thí sinh
(3)先⽣が学⽣を⾯接する
Giáo viên sẽ phỏng vấn sinh viên
()アルバイトの面接などをしていると、「これほど自分中心の人が増えたのか」と暗澹たる気持ちになることがある。
Hôm nay, tôi có một cuộc phỏng vấn với một người công ty
(2)受験者の⾯接を⾏う
Tiến hành phỏng vấn thí sinh
(3)先⽣が学⽣を⾯接する
Giáo viên sẽ phỏng vấn sinh viên
()アルバイトの面接などをしていると、「これほど自分中心の人が増えたのか」と暗澹たる気持ちになることがある。
テスト問題: