会長
かいちょう - HỘI TRƯỜNG --- ◆ Chủ tịch (công ty, một tổ chức); hội trưởng
英語定義:chairman
日本語定義:1 会や団体の仕事を統括し、代表する人。
2 会社で、社長の上に置かれる役職。また、社長を退いた人の名誉職。
例文:
()ゴーン氏は、A会社の会長とB会社のCEOをかねている。
(1)3人の中で、会長にふさわしいのはたれだと思いますか。
Trong ba người, bạn nghĩ ai là người phù hợp nhất để làm chủ tịch?
(2)会長は貧乏な家で生まれたということだ。
Chủ tịch được cho là đã sinh ra trong một gia đình nghèo khó.
(1)3人の中で、会長にふさわしいのはたれだと思いますか。
Trong ba người, bạn nghĩ ai là người phù hợp nhất để làm chủ tịch?
(2)会長は貧乏な家で生まれたということだ。
Chủ tịch được cho là đã sinh ra trong một gia đình nghèo khó.
テスト問題: