性能
せいのう - 「TÍNH NĂNG」 --- ◆ Tính năng
英語定義:performance; capacity; ability
日本語定義:1 機械や道具の性質と能力。また、機械などが仕事をなしうる能力。「性能のよい自動車」「性能を高める」
2 生まれつきの能力。
「―の命令通りに一生を渡って」〈花袋・重右衛門の最後〉
類語
機能(きのう)
例文:
()車と同じで、エンジンの性能を超えた走りはできません。
Nó cũng giống như cái xe. Nó không thể chạy vượt quá tính năng của động cơ.
()このパソコンの性能はいい。
Nó cũng giống như cái xe. Nó không thể chạy vượt quá tính năng của động cơ.
()このパソコンの性能はいい。
テスト問題: