対面
たいめん - ĐỐI DIỆN --- ◆ Đối diện 顔を合わせて会うこと。Gặp mặt trực tiếp. 初対面、対面販売、対面キッチン、対面授業 Lần gặp mặt đầu tiên, bán hang trực tiếp, nấu ăn trực tiếp, lớp học trực tiếp. 互いに向き合うこと。 Việc cả 2 cùng hướng về nhau.
英語定義:encounter; confrontation
日本語定義:1 顔を合わせて会うこと。「旧友と二十年ぶりに対面する」
2 互いに向き合うこと。
例文:
()初対面の相手には敬語を使いましょう。
(1)あのレストランは対面キッチンだから、料理を作るのは全部見えますよ。
Nhà hàng đó có bếp biểu diễn nên bạn có thể thấy mọi thứ đang được chuẩn bị.
(1)あのレストランは対面キッチンだから、料理を作るのは全部見えますよ。
Nhà hàng đó có bếp biểu diễn nên bạn có thể thấy mọi thứ đang được chuẩn bị.