概論
がいろん - 「KHÁI LUẬN」 --- ◆ Khái luận; tóm tắt
英語定義:general information; outline; rough statement; general statement
日本語定義:領域全体のあらましを要約して述べること。また、述べたもの。「経済学概論」
類語
汎論(はんろん) 総論(そうろん) 通論(つうろん) 総説(そうせつ) 概説(がいせつ)
例文:
()学生に人気があるのは「経済学概論の講座だ。
(1)もうぅ一度初心に返って、哲学の概論を読み直した。
Tôi quay lại vấn đề cơ bản một lần nữa và đọc lại phần giới thiệu về triết học.
(1)もうぅ一度初心に返って、哲学の概論を読み直した。
Tôi quay lại vấn đề cơ bản một lần nữa và đọc lại phần giới thiệu về triết học.