媒介
ばいかい - MÔI GIỚI --- ◆ Môi giới; sự trung gian
英語定義:intermediation; mediation; transmission; medium
日本語定義:1 両方の間に立って、なかだちをすること。とりもつこと。「虫が伝染病を媒介する」
2 ヘーゲル哲学で、存在や認識が他のものによって条件づけられて成り立っていること。
類語
取り持つ(とりもつ) 橋渡し(はしわたし) 仲立ち(なかだち) 仲介(ちゅうかい)
例文:
()吸血コウモリというと、吸血鬼ドラキュラの手先とか、伝染病を媒介するベクター(媒介者)という悪いイメージから忌み嫌われますが、同種間ではそういうやさしい②習性も持っているのです。
Không phải là sự kết nối giữa cá nhân với cá nhân dựa trên mong muốn của họ, mà là mối liên kết được trung gian hóa bởi hệ thống xã hội.
Không phải là sự kết nối giữa cá nhân với cá nhân dựa trên mong muốn của họ, mà là mối liên kết được trung gian hóa bởi hệ thống xã hội.