専用
せんよう - CHUYÊN DỤNG --- ◆ Chuyên dụng◆ Chuyên dùng; độc quyền sử dụng; thuộc quyền sử dụng cá nhân .
英語定義:single purpose
日本語定義:1 特定の人だけが使うこと。「会員が―するプール」
2 ある特定の目的・対象だけに使うこと。「洗顔―のクリーム」
3 それだけをもっぱら使うこと。
「一種の器械を―するは、四種の器械を兼用するの利に若かざるは」〈竜渓・経国美談〉
類語
公用(こうよう) 共用(きょうよう) 常用(じょうよう) 愛用(あいよう)
例文:
()LaravelEchoサーバーのため専用のクライアントを入れる必要があるかもしれません。
()女性専用トイレ
()もしご紹介くださったお友達がご入会なざいましたら、入会者1人につき1万円か当スポーツ クラブ専用ウェア上下セツトをプレゼントいたします。
(1)最近、地域内の複数個所に自転車の貸し出しをする専用ステーションを設けて、自転車シェアリングのサービスを行う自治体が増えている。
Gần đây, ngày càng nhiều chính quyền địa phương cung cấp dịch vụ chia sẻ xe đạp bằng cách thiết lập các trạm cho thuê xe đạp chuyên dụng tại nhiều địa điểm trong khu vực.
(2)すでにお知らせしているとおり、現在、以下の専用ウェブページで学生生活に関するアンケートを実施しています。
Như đã thông báo, chúng tôi hiện đang tiến hành một bảng khảo sát liên quan cuộc sống sinh viên trên trang web chuyên dụng sau đây
()女性専用トイレ
()もしご紹介くださったお友達がご入会なざいましたら、入会者1人につき1万円か当スポーツ クラブ専用ウェア上下セツトをプレゼントいたします。
(1)最近、地域内の複数個所に自転車の貸し出しをする専用ステーションを設けて、自転車シェアリングのサービスを行う自治体が増えている。
Gần đây, ngày càng nhiều chính quyền địa phương cung cấp dịch vụ chia sẻ xe đạp bằng cách thiết lập các trạm cho thuê xe đạp chuyên dụng tại nhiều địa điểm trong khu vực.
(2)すでにお知らせしているとおり、現在、以下の専用ウェブページで学生生活に関するアンケートを実施しています。
Như đã thông báo, chúng tôi hiện đang tiến hành một bảng khảo sát liên quan cuộc sống sinh viên trên trang web chuyên dụng sau đây