緊急
きんきゅう - 「KHẨN CẤP」 --- ◆ Cần kíp◆ Cấp bách; khẩn cấp◆ Gấp◆ Gấp rút◆ Sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
英語定義:clamant、crying、exigent、instant、insistent、urgent、pressing
日本語定義:重大で即座に対応しなければならないこと。また、そのさま。「事は緊急を要する」「緊急な(の)用事がある」
緊急
きんきゅう - 「KHẨN CẤP」 --- ◆ Cần kíp◆ Cấp bách; khẩn cấp◆ Gấp◆ Gấp rút◆ Sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp