善良
ぜんりょう - 「THIỆN LƯƠNG」 --- ◆ Hoàn hảo; tốt đẹp◆ Lương thiện
英語定義:good-naturedly
日本語定義:名・形動]性質のよいこと。性質がおだやかですなおなこと。また、そのさま。「善良な市民」
類語
正直(しょうじき) 真っ正直(まっしょうじき) 馬鹿正直(ばかしょうじき)
例文:
(1)善良な人でも時に罪を犯すことがあり得る。
Ngay cả người tốt đôi khi cũng có thể phạm tội.
Ngay cả người tốt đôi khi cũng có thể phạm tội.