難航
なんこう - 「NAN HÀNG」 --- Sự vượt biển khó khăn; chuyến đi biển khó khăn 障害が多く、物事が上手くいかない Mọi việc không suôn sẻ do có nhiều chướng ngại. プロジェクト、ビジネス:Dự án, việc kinh doanh.
英語定義:difficult voyage; slow progress
日本語定義:1 暴風雨などのために、航行が困難になること。「時化 (しけ) で船が難航する」
2 障害が多く、物事がはかどらないこと。「労使の話し合いが難航する」
類語
渋滞(じゅうたい) 停滞(ていたい) 難渋(なんじゅう)
例文:
()京都議定書に続く温暖化防止の新しい枠組みをめぐる国際交渉は難航している。
(1)プロジェクトで話し合いが難航して、計画が中止になった。
Việc bàn bạc trong dự án rơi vào bế tắc nên kế hoạch đã bị dừng lại.
(2)トンネル工事が始まって1年になるが、地盤の弱い箇所があり、工事は難航している。
Đã một năm kể từ khi việc xây dựng đường hầm bắt đầu nhưng việc xây dựng diễn ra chậm chạp do nền đất yếu ở một số khu vực.
(1)プロジェクトで話し合いが難航して、計画が中止になった。
Việc bàn bạc trong dự án rơi vào bế tắc nên kế hoạch đã bị dừng lại.
(2)トンネル工事が始まって1年になるが、地盤の弱い箇所があり、工事は難航している。
Đã một năm kể từ khi việc xây dựng đường hầm bắt đầu nhưng việc xây dựng diễn ra chậm chạp do nền đất yếu ở một số khu vực.
テスト問題: