厳守
げんしゅ - 「NGHIÊM THỦ」 --- ◆ Sự tuân thủ nghiêm ngặt; tuân thủ; chấp hành; tuân thủ nghiêm ngặt
英語定義:rigid adherence; punctuality; strict observance
日本語定義:命令や約束などを、きびしく守ること。「規則を厳守する」「時間厳守」
例文:
()集合 4 月 22 日(金) 午後 8 時 30 分 柳井駅待合室改札側(時間厳守)
テスト問題: