関節
かんせつ - 「QUAN TIẾT」 --- ◆ Khớp xương; khớp
英語定義:joint jaw; joint; articulation; arthrosis
日本語定義:[名]骨と骨とを連接させる可動性の結合部。周囲を結合組織の膜が包み、内側には滑液が入っていて潤滑油の役をする。
[名](スル)関節または関節状の連結部で結合していること。「大腿骨と関節する骨」
類語
節節(ふしぶし)
例文:
()それに対して、「与えられた入れ歯」をとりあえずの与件として受け容れ、与えられた条件のもとで最高のパフォーマンスを発揮するように自分の口腔中の筋肉や関節の使い方を工夫する人は、そこそこの入れ歯を入れてもらったら、「ああ、これでいいです。
Mặt khác, có những người chấp nhận rằng cái răng đã được trồng vào như là một dữ liệu tạm thời, và cố gắng tìm cách sử dụng cơ hay khớp cắn trong khoang miệng của mình để có thể phát huy tối đa các tính năng trong điều kiện được cho thì kết quả chiếc răng giả được trồng không đến nỗi tệ
(1)第2は、指の関節に数をあてはめていくやり方である。
(2)また、あわせて関節を柔軟いにし、どのような運動も無理なくできるようにしておくことが大切になります。
Mặt khác, có những người chấp nhận rằng cái răng đã được trồng vào như là một dữ liệu tạm thời, và cố gắng tìm cách sử dụng cơ hay khớp cắn trong khoang miệng của mình để có thể phát huy tối đa các tính năng trong điều kiện được cho thì kết quả chiếc răng giả được trồng không đến nỗi tệ
(1)第2は、指の関節に数をあてはめていくやり方である。
(2)また、あわせて関節を柔軟いにし、どのような運動も無理なくできるようにしておくことが大切になります。
テスト問題: