華やか
はなやか - HOA --- Màu sắc tươi thắm; lộng lẫy
英語定義:splendid、glorious、resplendent、splendiferous、gorgeous、glorious
日本語定義:①(花のように)きらびやかで美しいさま。明るく美しいさま。 「 -な装い」 「いと-にうち笑ひ給ひて/源氏 行幸
②栄えて勢いがあるさま。盛んなさま。 「映画界-なりし頃」
③きわだっているさま。 「なにがしさぶらふと、いと-にいふ/枕草子 82」 「樒しきみのいと-に薫れるけはひも/源氏 総角」
例文:
(1)デザインを変えたら、華やかな印象になった。
(2)妹は華やかな色が似合う。
Em gái tôi hợp với những màu tươi tắn.
()今日の舞台は華やかで、観客を大いに楽しませた。
(3)今日の舞台は華やかで、観客を大いに楽しませた。
Sân khấu hôm nay rất rực rỡ và đã mang lại nhiều niềm vui cho khán giả.
(2)妹は華やかな色が似合う。
Em gái tôi hợp với những màu tươi tắn.
()今日の舞台は華やかで、観客を大いに楽しませた。
(3)今日の舞台は華やかで、観客を大いに楽しませた。
Sân khấu hôm nay rất rực rỡ và đã mang lại nhiều niềm vui cho khán giả.
テスト問題: