返却
へんきゃく - 「PHẢN KHƯỚC」 --- ◆ Sự trả lại; sự hoàn trả, trả lại món đồ đã mượn nhận của người khác( ko giới hạn tiền hay hàng) Trả lại cái gì đã thuê đã mượn của người khác
英語定義:refund、give back、return、repay、render、return
日本語定義:借りたものや預かったものを持ち主に返すこと。「借用した資料を返却する」
類語
返還(へんかん) 返品(へんぴん)
例文:
(1)図書館に本を返却する。
(2)借りた本を図書館へ返却する。
Trả sách đã mượn cho thư viện.
(3)では、この前のテストの答案をみなさんに返却します。
Bây giờ, tôi sẽ trả lại bài kiểm tra gần đây cho mọi người.
(2)借りた本を図書館へ返却する。
Trả sách đã mượn cho thư viện.
(3)では、この前のテストの答案をみなさんに返却します。
Bây giờ, tôi sẽ trả lại bài kiểm tra gần đây cho mọi người.
テスト問題: