返却
へんきゃく - 「PHẢN KHƯỚC」 --- ◆ Sự trả lại; sự hoàn trả, trả lại món đồ đã mượn nhận của người khác( ko giới hạn tiền hay hàng) Trả lại cái gì đã thuê đã mượn của người khác
英語定義:refund、give back、return、repay、render、return
日本語定義:借りたものや預かったものを持ち主に返すこと。「借用した資料を返却する」
類語
返還(へんかん) 返品(へんぴん)
例文:
(1)図書館に本を返却する。