順序
じゅんじょ - 「THUẬN TỰ」 --- ◆ Sự theo thứ tự; sự theo trật tự; thứ tự; trật tự; theo trật tự◆ Thứ bậc◆ Thứ bực◆ Thứ lớp◆ Tuần tự .
英語定義:order; sequence; method
日本語定義:1 ある基準に従った並び方。また、その位置。順番。「順序が狂う」「順序よく並ぶ」
2 物事を行う手順。段取り。「まず上司に相談するのが順序だ」「順序を踏む」
類語
順(じゅん) 順番(じゅんばん)
例文:
(1)スマホのアイコンの順序を並び替える。
Thay đổi trật tự các biểu tượng của điện thoại thông minh.
(2)子供たちが教室に順序よく並んで入っていく。
Bon trẻ xếp hàng ngay ngắn lần lượt theo thứ tự vào lớp.
(3)セットアップの順序を間違えたのか、パソコンがうまく動かない。
Thứ tự cài đặt bị nhầm nên máy tính không hoạt động tốt.
()順序よく、仕事を進める。
()相手が複雑さに強い人かどうかで、伝える情報の順序を操作することによって印象を変えることも可能である。
Thay đổi trật tự các biểu tượng của điện thoại thông minh.
(2)子供たちが教室に順序よく並んで入っていく。
Bon trẻ xếp hàng ngay ngắn lần lượt theo thứ tự vào lớp.
(3)セットアップの順序を間違えたのか、パソコンがうまく動かない。
Thứ tự cài đặt bị nhầm nên máy tính không hoạt động tốt.
()順序よく、仕事を進める。
()相手が複雑さに強い人かどうかで、伝える情報の順序を操作することによって印象を変えることも可能である。