帰省
帰省ーきせい - 「QUY TỈNH」 --- ◆ Sự về quê hương; sự về quê; sự về thăm quê; về quê hương; về quê; về thăm quê
英語定義:homecoming
日本語定義:郷里に帰ること。また、郷里に帰って父母を見舞うこと。帰郷。「墓参りに帰省する」「帰省客」《季 夏》「なつかしや―の馬車に山の蝶/秋桜子」
類語
帰郷(ききょう) 里帰り(さとがえり)
例文:
(1)夏休みと年末の年2回は帰省する。
Một năm tôi về quê 2 lần, kỳ nghỉ hè và cuối năm.
(1)今度の正⽉には帰国するつもりだ
Tôi sẽ về nhà vào tết năm nay
()かなり重症のホームシックで、休みになるとすぐに帰省した。
()ある調査で、この1年に国内の旅行や帰省で飛行機を利用した20~60代の男女に「今後格安航空会社を利用したいか」を聞いた。
Một năm tôi về quê 2 lần, kỳ nghỉ hè và cuối năm.
(1)今度の正⽉には帰国するつもりだ
Tôi sẽ về nhà vào tết năm nay
()かなり重症のホームシックで、休みになるとすぐに帰省した。
()ある調査で、この1年に国内の旅行や帰省で飛行機を利用した20~60代の男女に「今後格安航空会社を利用したいか」を聞いた。