苦悩
くのう - KHỔ NÃO --- ◆ Sự khổ não; sự khổ tâm; nỗi đau khổ; khổ tâm; đau khổ; nỗi khổ tâm
英語定義:agony; worry
日本語定義:あれこれ苦しみ悩むこと。「苦悩の色が濃い」
類語
悩み(なやみ) 苦悶(くもん)
例文:
()4年生になった友達は進路の問題で苦悩している
Người bạn học năm thứ 4 của tôi đang đau đầu về vấn đề định hướng tương lai.
()そうして自分の苦悩にばかりアンテナを向けていると、どんどん視野が狭くなり、客観性も失われていく。
Khi chỉ tập trung vào nỗi đau khổ của bản thân, tầm nhìn của bạn dần thu hẹp lại và bạn cũng mất đi sự khách quan
Người bạn học năm thứ 4 của tôi đang đau đầu về vấn đề định hướng tương lai.
()そうして自分の苦悩にばかりアンテナを向けていると、どんどん視野が狭くなり、客観性も失われていく。
Khi chỉ tập trung vào nỗi đau khổ của bản thân, tầm nhìn của bạn dần thu hẹp lại và bạn cũng mất đi sự khách quan
テスト問題: