抽選
ちゅうせん - TRỪU TUYỂN --- ◆ Sự rút thăm; xổ số くじとり くじを引くこと。くじ引き。 Rút thăm.
英語定義:lottery; drawing
日本語定義:くじを引くこと。くじ引き。「―して順番を決める」
例文:
()近所の抽選会に参加する。
()しかも賞味期限が切れたら、同じ本の在庫を抱えるのスペースの無駄だから、抽選で来館者にあげてしまうという。
khi sách hết hot thì việc để chứa trong kho những cuốn sách đó thì rất tốn diện tích nên đã tặng cho những người đến thư viện bằng hình thức bốc thăm.
()事前に申し込まなくてはいけないが、希望者が多く抽選ちゅうせんになることも多いという。
(1)私のチームは抽選でリーダーを決めた。
Đội của tôi đã quyết định đội trưởng bằng cách bốc thăm
()しかも賞味期限が切れたら、同じ本の在庫を抱えるのスペースの無駄だから、抽選で来館者にあげてしまうという。
khi sách hết hot thì việc để chứa trong kho những cuốn sách đó thì rất tốn diện tích nên đã tặng cho những người đến thư viện bằng hình thức bốc thăm.
()事前に申し込まなくてはいけないが、希望者が多く抽選ちゅうせんになることも多いという。
(1)私のチームは抽選でリーダーを決めた。
Đội của tôi đã quyết định đội trưởng bằng cách bốc thăm