情緒
じょうしょ - 「TÌNH TỰ」 --- ◆ Sự xúc cảm; cảm xúc
英語定義:feeling; emotion
日本語定義:1 事に触れて起こるさまざまの微妙な感情。また、その感情を起こさせる特殊な雰囲気。「情緒豊かな作品」「異国の情緒があふれる」「下町情緒」
2 「情動」に同じ。「情緒不安定」
類語
情趣(じょうしゅ) 興趣(きょうしゅ) 情味(じょうみ)
例文:
(1)このあたりには下町の情緒が残っている。
(2)この町は情緒があるので、観光客が多く訪れる。
Thành phố này nhiều cãm xúc nên đông khách du lịch tham quan.
(3)彼は最近いらいらしていて情緒不安定のようだ。
Anh ấy dạo gần đây có vẻ khó chịu và không ổn định về mặt cảm xúc
(2)この町は情緒があるので、観光客が多く訪れる。
Thành phố này nhiều cãm xúc nên đông khách du lịch tham quan.
(3)彼は最近いらいらしていて情緒不安定のようだ。
Anh ấy dạo gần đây có vẻ khó chịu và không ổn định về mặt cảm xúc
テスト問題: