気まぐれ
きまぐれ - 「KHÍ」 --- ◆ Dễ thay đổi; thất thường; đồng bóng; hay thay đổi◆ Tính thất thường; tính đồng bóng; tính dễ thay đổi◆ Uốn éo .気分が変わりやすく、気分によって行動する。 Tâm tư dễ thay đổi, hành động tùy theo tâm trạng. 性格。天気にも使う Dùng với tính cách. Cũng dùng với thời tiết nữa
英語定義:quicksilver、erratic、mercurial、fickle、volatile、fickle、whimsical、capricious、impulsive、capricious
日本語定義:1 気が変わりやすいこと。その時々の思いつきや気分で行動すること。また、そのさま。「気紛れな性格」「気紛れに習い事を始める」
2 物事の変わりやすいこと。また、そのさま。「気紛れな秋の空」
類語
多情(たじょう) 浮気(うわき) 移り気(うつりぎ)
例文:
()田中さんの気まぐれには付き合いきれない!「性格、行動、天気」
()彼女を動物に例えると、気まぐれなところがネコっぽいね。
(1)彼の気まぐれであちこち買い物に振り回されて疲れた。
Do anh ấy nổi hứng nên tôi bị bắt đi mua sắm khắp nơi, mệt rã rời.
(2)猫の気まぐれには理由がある。
Có lý do đằng sau tính khí thất thường của loài mèo.
()彼女を動物に例えると、気まぐれなところがネコっぽいね。
(1)彼の気まぐれであちこち買い物に振り回されて疲れた。
Do anh ấy nổi hứng nên tôi bị bắt đi mua sắm khắp nơi, mệt rã rời.
(2)猫の気まぐれには理由がある。
Có lý do đằng sau tính khí thất thường của loài mèo.
テスト問題: