大雑把
おおざっぱ - ĐẠI TẠP BẢ --- Thô thiển; qua loa; sơ sài, đại cương; khái quát; đại khái 細かいところを気にしない。 Không để ý đến chi tiết. 雑把(ざっぱ)=雑にとる:Qua loa, đại khái. _な人・性格 Con người/ Tính cách cẩu thả, qua loa.
英語定義:unsubtle、broad、sketchy、unelaborated、approximate、approximative、rough、unspecific、broad、crude
日本語定義:1 細部にまで注意が届かず、雑であるさま。「大雑把な仕事ぶり」
2 細部にわたらず、全体を大きくとらえるさま。おおまか。「大雑把な見積もりを出す」
類語
大まか(おおまか)
例文:
()しかし、言葉がきつく、大雑把で時間にルーズなところがあってきらいです。
(1)今度の旅行にかかる費用はおおざっぱに計算すると10万円ほどです。
Tính sơ bộ chi phí cho chuyến đi tiếp theo của tôi sẽ vào khoảng 100.000 yên.
(1)今度の旅行にかかる費用はおおざっぱに計算すると10万円ほどです。
Tính sơ bộ chi phí cho chuyến đi tiếp theo của tôi sẽ vào khoảng 100.000 yên.