密集
みっしゅう - MẬT TẬP --- ◆ Sự tập trung với mật độ cao; sự tập trung dày đặc
英語定義:crowding
日本語定義:すきまもないほどぎっしりと集まること。「人家が密集した地域」
類語
集中(しゅうちゅう)
例文:
()密集されるのは木同士を競争されるためだそうだ。
(1)この辺りは工場が密集していて空気が悪い
Khu vực này có nhiều nhà máy tập trung khiến không khí bị ô nhiễm
(1)この辺りは工場が密集していて空気が悪い
Khu vực này có nhiều nhà máy tập trung khiến không khí bị ô nhiễm