片思い
かたおもい - PHIẾN TƯ --- yêu đơn phương; tình đơn phương
英語定義:one‐sided love; unrequited love
例文:
()私の初恋は片思いで終わってしまった。
(1)片思いのままではつらいので、彼に告白することにした。
Vì nếu cứ yêu đơn phương như thế sẽ rất đau khổ, cho nên tôi đã quyết định tỏ tình với anh ấy.
(1)片思いのままではつらいので、彼に告白することにした。
Vì nếu cứ yêu đơn phương như thế sẽ rất đau khổ, cho nên tôi đã quyết định tỏ tình với anh ấy.