従事
じゅうじ - TÙNG SỰ」 --- theo đuổi .
英語定義:engagement
日本語定義:もっぱらその仕事に携わること。「研究に従事する」
類語 従業(じゅうぎょう) 服務(ふくむ) 執務(しつむ)
例文:
()だが、様々な考えを持った多様な研究者が多数研究に従事することで、誰かが大発見をする確率が高くなる。
Tuy nhiên, nhờ việc nhiều nhà nghiên cứu khác nhau có nhiều ý tưởng khác nhau thực hiện nhiều nghiên cứu thì xác suất ai đó có những phát hiện việc to lớn sẽ tăng lên.
Tuy nhiên, nhờ việc nhiều nhà nghiên cứu khác nhau có nhiều ý tưởng khác nhau thực hiện nhiều nghiên cứu thì xác suất ai đó có những phát hiện việc to lớn sẽ tăng lên.