異例
いれい - 「DỊ LỆ」 --- ◆ Ngoại lệ; việc hiếm thấy; việc chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra
英語定義:extraordinary、prodigious、olympian、surpassing、exceptional、exceeding
日本語定義:普通と異なる例。今までに例がないこと。「異例の昇進」「異例の寒さ」
例文:
()新人でいきなり主役に選ばれるのは異例のことだよ。
テスト問題: