異例
いれい - 「DỊ LỆ」 --- ◆ Ngoại lệ; việc hiếm thấy; việc chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra 普通ではない例今までなかった例 Chỉ những việc thất thường, việc chưa từng có từ trước đến nay. 異例の~:Việc chưa từng thấy∼ ~は異例だ:Chưa từng có tiền lệ, là điều bất thường.
英語定義:extraordinary、prodigious、olympian、surpassing、exceptional、exceeding
日本語定義:普通と異なる例。今までに例がないこと。「異例の昇進」「異例の寒さ」
例文:
()新人でいきなり主役に選ばれるのは異例のことだよ。
(1)夏の甲子園大会(高校野球)が中止されるのは異例です。
Việc Đại hội Koshien mùa hè (giải đấu bóng chày trung học) bị hủy là điều chưa từng có.
(1)夏の甲子園大会(高校野球)が中止されるのは異例です。
Việc Đại hội Koshien mùa hè (giải đấu bóng chày trung học) bị hủy là điều chưa từng có.
テスト問題: