立場
たちば - 「LẬP TRÀNG」 --- ◆ Lập trường
英語定義:position; standpoint; stage
日本語定義:1 人の立つ場所。立っている所。
2 その人の置かれている地位や境遇。また、面目。「苦しい立場に追い込まれる」「負けたら立場がない」
3 その状況から生じる考え方。観点。立脚点。「医者の立場からの発言」「賛成の立場をとる」「第三者の立場」
類語
立つ瀬(たつせ) 地歩(ちほ)
例文:
()特に「親」という立場でもれば、子どもを自立たし大人にしなければ、というプレッシャーからどうしても厳しくなってしまうだろう。
Đặc biệt nếu đứng ở vị trí của bậc làm cha làm mẹ, thì quả nhiên sẽ trở nên nghiêm khắc chính vì áp lực lo lång phải dạy con mình trở thành người trưởng thành tự lập.
()相手の立場に立って考えることも大切だ。
Đặc biệt nếu đứng ở vị trí của bậc làm cha làm mẹ, thì quả nhiên sẽ trở nên nghiêm khắc chính vì áp lực lo lång phải dạy con mình trở thành người trưởng thành tự lập.
()相手の立場に立って考えることも大切だ。