tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
恋愛
れんあい -
LUYẾN ÁI
--- luyến ái; tình yêu
英語定義:
love; romance
例文:
()恋愛に関しては、熱しやすく冷めやすいタイプだが、その一つーつの恋愛はとても情熱的なのもです。