指揮
しき - CHỈ HUY --- ◆ Chỉ huy◆ Người chỉ huy dàn nhạc◆ Thống lĩnh (thống lãnh) .
英語定義:direction; command; supervision
日本語定義:1 全体がまとまりをもって動くよう、人の上に立って指図をすること。「大会運営の―を執る」
2 合奏や合唱などの演奏を統率すること。「コーラスを―する」
類語
采配(さいはい)
例文:
()内閣の指揮のもとこうした課題に取り組んでいるのが、専門的知識や技術をもった公務員です。
Dưới sự chỉ đạo của nội các, Những thách thức này đang được giải quyết bởi các công chức có chuyên môn và năng lực kỹ thuật
(1)まだ20代の監督が現場を指揮した。
Một đạo diễn chỉ mới 20 tuổi đã chỉ huy hiện trường các cảnh quay.
Dưới sự chỉ đạo của nội các, Những thách thức này đang được giải quyết bởi các công chức có chuyên môn và năng lực kỹ thuật
(1)まだ20代の監督が現場を指揮した。
Một đạo diễn chỉ mới 20 tuổi đã chỉ huy hiện trường các cảnh quay.