処方
しょほう - XỨ PHƯƠNG --- Phương thuốc .
英語定義:recipe; prescription; formulation; formula
日本語定義:① 処置する方法。「―をあやまる」
② 医師が患者の病気に応じて医薬品の調合や服用法を指示すること。「風邪薬を―する」〔「附音挿図英和字彙再版」(1882年)に英語 prescription の訳語として載る〕
例文:
()私も若いころ友人の医者からそう聞き、安静以外に有効な処方(注2)はないと教えてもらいました。
(1)私も若いころ友人の医者からそう聞き、安静以外に有効な処方はないと教えてもらいました。
Khi còn trẻ, tôi cũng đã nghe một người bạn bác sĩ nói như vậy và được dạy rằng ngoài việc nghỉ ngơi, không có phương pháp điều trị hiệu quả nào khác
(1)私も若いころ友人の医者からそう聞き、安静以外に有効な処方はないと教えてもらいました。
Khi còn trẻ, tôi cũng đã nghe một người bạn bác sĩ nói như vậy và được dạy rằng ngoài việc nghỉ ngơi, không có phương pháp điều trị hiệu quả nào khác
テスト問題: