物件
ぶっけん - VẬT KIỆN --- ◆ Mục (bài báo); thứ
英語定義:a thing; an object; an article〈土地, 建物〉 property
日本語定義:1 物品。品物。「証拠物件」
2 契約などの対象としての動産および不動産。「優良物件」
例文:
(1)この辺はペット可の物件があるの?
()マンションの供給が多い時期は、誰でも住みたくなるような物件を比較的安く買えるので、好機といえます。
Thời điểm mà nguồn cung căn hộ nhiều thì có thể nói là thời cơ tốt vì ai cũng có thể mua được tài sản mà mình muốn sống một cách tương đối rẻ.
(2)賃貸物件も余っている状態ですから家は借りやすくなっています。
(3)ですからあまり値上がりしない地域の物件を選ぶことが重要です。
()マンションの供給が多い時期は、誰でも住みたくなるような物件を比較的安く買えるので、好機といえます。
Thời điểm mà nguồn cung căn hộ nhiều thì có thể nói là thời cơ tốt vì ai cũng có thể mua được tài sản mà mình muốn sống một cách tương đối rẻ.
(2)賃貸物件も余っている状態ですから家は借りやすくなっています。
(3)ですからあまり値上がりしない地域の物件を選ぶことが重要です。