実況
じっきょう - THỰC HUỐNG --- ◆ Tình hình thực tế .Live Thực tế (thường dùng với ý phát sóng trực tiếp). 実況中継、実況放送、ゲーム実況 Truyền hình trực tiếp, phát sóng trực tiếp, stream game (vừa chơi trực tiếp vừa bình luận).
英語定義:actual conditions; live broadcasting
日本語定義:現実のありのままの姿。実際の状況。「実況中継」
例文:
()事故の現場の様子をインターネットで実況中継していた。
(1)このアナウンサーが現地から実況中継にあたる。
Phát thanh viên này là người phát sóng trực tiếp từ hiện trường
(1)このアナウンサーが現地から実況中継にあたる。
Phát thanh viên này là người phát sóng trực tiếp từ hiện trường