精密
せいみつ - 「TINH MẬT」 --- ◆ Chính xác; chi tiết; tỉ mỉ; sát sao◆ Dày đặc; có mật độ cao◆ Sự chính xác; sự chi tiết; sự tỉ mỉ◆ Sự dày đặc; mật độ cao :細かく、正確である。 Chi tiết, chính xác. 精密機械、精密検査 Máy móc tinh vi/ Kiểm tra chi tiết.
英語定義:accurate、exact、fine
日本語定義:1 極めて細かい点にまで注意が行き届いていること。また、そのさま。「精密な測定」「精密検査」
2 細部にいたるまで正確な寸法で作られていること。また、そのさま。「精密な機器」
類語
綿密(めんみつ) 厳密(げんみつ) 緻密(ちみつ)
例文:
(1)この機械は極めて精密にできている。
(2)この機械は精密にできている。
Cái máy này có thể làm tỉ mỉ đến từng chi tiết
(3)精密測定に最適。
Tối ưu cho việc đo đạc chính xác
(2)この機械は精密にできている。
Cái máy này có thể làm tỉ mỉ đến từng chi tiết
(3)精密測定に最適。
Tối ưu cho việc đo đạc chính xác