介在
かいざい - 「GIỚI TẠI」 --- ◆ Trung gian hoà giải; can thiệp
英語定義:intercalation; intercalary; intervention; mediation
日本語定義:二つのものの間にはさまってあること。両者の間に存在すること。「二国間に介在する難問題」
例文:
()結果は「知らない人同士の間に介在する人の数は2~10人。
(1)つまり、読む前から批判的な姿勢を持っていると、批判という意図的フィルターの介在によって、他者のつくった知的生産物との関わり方が、出発点から歪んでしまうのである。
Nói cách khác, nếu bạn có thái độ phê phán ngay từ đầu, thì sự can thiệp của bộ lọc cố ý phê phán sẽ làm cho cách bạn tiếp cận với sản phẩm trí tuệ do người khác tạo ra bị lệch lạc ngay từ điểm xuất phát
(1)つまり、読む前から批判的な姿勢を持っていると、批判という意図的フィルターの介在によって、他者のつくった知的生産物との関わり方が、出発点から歪んでしまうのである。
Nói cách khác, nếu bạn có thái độ phê phán ngay từ đầu, thì sự can thiệp của bộ lọc cố ý phê phán sẽ làm cho cách bạn tiếp cận với sản phẩm trí tuệ do người khác tạo ra bị lệch lạc ngay từ điểm xuất phát
テスト問題: