取り扱う
とりあつかう - THỦ TRÁP --- Đãi ngộ; đối đãi Thao tác; xử lý Đảm nhiệm, xử lý, phân phối 物を動かしたり操作したりする。 Điều khiển, vận hành đồ vật. 販売するために品を揃える。 Chuẩn bị sẵn sản phẩm để bán hàng. 店がある商品を_ Phân phối sản phẩm trong cửa hàng.
英語定義:manipulation、handling、handling、handling、treatment
日本語定義:取り扱うこと。「公平な取り扱いを受ける」「取り扱い注意」
例文:
(1)この荷物は壊れやすいので、丁寧にとり扱ってください。
()だが障子は、弱いがゆえにこそ、取り扱う者に丁寧な扱いを要求する。
()経済の取り扱い方を学ぶ。
Mà là học cách xử lý về kinh tế.
(2)備品を乱暴に取り扱わないようにする。
Cố gắng không sử dụng trang thiết bị một cách thô bạo.
(3)この店では輸入品も取り扱う。
Ở cửa hàng này cũng có phân phối sản phẩm nhập khẩu.
()だが障子は、弱いがゆえにこそ、取り扱う者に丁寧な扱いを要求する。
()経済の取り扱い方を学ぶ。
Mà là học cách xử lý về kinh tế.
(2)備品を乱暴に取り扱わないようにする。
Cố gắng không sử dụng trang thiết bị một cách thô bạo.
(3)この店では輸入品も取り扱う。
Ở cửa hàng này cũng có phân phối sản phẩm nhập khẩu.
テスト問題: