忠実
ちゅうじつ - 「TRUNG THỰC」 --- ◆ Trung thành◆ Trung trực
英語定義:faithful、close、dedicated、steadfast、staunch、unswerving、hardworking、tireless、industrious、untiring
日本語定義:1 まごころをこめてよくつとめること。また、そのさま。「職務に忠実な人」「忠実な臣下」「忠実に任務を遂行する」
2 内容をごまかしたり省略したりせずそのままに示すこと。また、そのさま。「原文に忠実な翻訳」「史実に忠実に再現する」
類語
誠実(せいじつ) 篤実(とくじつ) 真摯(しんし) 至誠(しせい)
例文:
(1)犬は飼い主に忠実だと言われる。
(2)この話は歴史に忠実に書かれている。
Câu chuyện này được viết trung thực với lịch sử.
(3)犬は主人に忠実だ。
Chó rất trung thành với chủ nhân.
()この映画は昔の町を忠実に再現しています。
Phim này tái hiện chân thực khu phố cổ.
(4)私は旬のものを、余り手を加えずに食べるという原則に忠実でありたいと思う。
Tôi muốn trung thành với nguyên tắc ăn những món theo mùa mà không chế biến quá nhiều.
(2)この話は歴史に忠実に書かれている。
Câu chuyện này được viết trung thực với lịch sử.
(3)犬は主人に忠実だ。
Chó rất trung thành với chủ nhân.
()この映画は昔の町を忠実に再現しています。
Phim này tái hiện chân thực khu phố cổ.
(4)私は旬のものを、余り手を加えずに食べるという原則に忠実でありたいと思う。
Tôi muốn trung thành với nguyên tắc ăn những món theo mùa mà không chế biến quá nhiều.